Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disaffiliate




disaffiliate
[,disə'filieit]
ngoại động từ
khai trừ, đuổi ra khỏi một tổ chức


/,disə'filieit/

ngoại động từ
khai trừ, đuổi ra khỏi (một tổ chức)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.