Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disaffect




ngoại động từ
làm mất thiện cảm; làm mất lòng trung thành
ly gián; chia rẽ; gây oán giận



disaffect
[disə'fekt]
ngoại động từ
làm mất thiện cảm; làm mất lòng trung thành
ly gián; chia rẽ; gây oán giận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.