Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dinner-set




dinner-set
['dinəset]
Cách viết khác:
dinner-service
['dinə,sə:vis]
danh từ
bộ đồ ăn


/'dinəset/ (dinner-service) /'dinə,sə:vis/
service) /'dinə,sə:vis/

danh từ
bộ đồ ăn

Related search result for "dinner-set"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.