dilly-dally
dilly-dally![](img/dict/02C013DD.png) | ['dilidæli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ, (thông tục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lưỡng lự, do dự | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | la cà, hay đà đẫn |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [dilly-dally] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | go very slowly, pause too much | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sarah, you come straight home from school. Don't dilly-dally. |
/'dilidæli/
nội động từ, (thông tục)
lưỡng lự, do dự
la cà, hay đà đẫn
|
|