digression
digression | [dai'gre∫n] | | danh từ | | | sự ra ngoài đề (nói, viết); sự lạc đề | | | (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh) |
/dai'greʃn/
danh từ sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết) sự lạc đường (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh)
|
|