|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
digastric
digastric | [dai'gæstrik] | | tính từ | | | (giải phẫu) hai thân | | | digastric muscle | | cơ hai thân | | danh từ | | | (giải phẫu) cơ hai thân; cơ hàm dưới |
/dai'gæstrik/
tính từ (giải phẫu) hai thân (cơ) digastric muscle cơ hai thân
danh từ (giải phẫu) cơ hai thân; cơ hàm dưới
|
|
|
|