diffuse
diffuse![](img/dict/02C013DD.png) | [di'fju:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) khuếch tán | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | diffuse light | | ánh sáng khuếch tán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rườm rà, dài dòng (văn) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | loan truyền, truyền bá, phổ biến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to diffuse knowledge | | truyền bá kiến thức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) khuếch tán | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tràn, lan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) khuếch tán |
tán xạ, tản mạn, khuếch tán, truyền
/di'fju:s/
tính từ
(vật lý) khuếch tán diffuse light ánh sáng khuếch tán
rườm rà, dài dòng (văn)
ngoại động từ
truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến to diffuse knowledge truyền bá kiến thức
(vật lý) khuếch tán (ánh sáng)
nội động từ
tràn, lan
(vật lý) khuếch tán (ánh sáng)
|
|