Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diffidence




diffidence
['difidəns]
danh từ
sự thiếu tự tin
sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát


/'difidəns/

danh từ
sự thiếu tự tin
sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.