Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
differentiate




differentiate
[,difə'ren∫ieit]
động từ
(to differentiate between A and B / A from B) thấy hoặc chỉ cho thấy (hai vật) là khác nhau; cho thấy cái gì khác với cái gì; phân biệt
can you differentiate between the two varieties?
anh phân biệt được giữa hai thứ này không?
can you differentiate one variety from the other?
anh phân biệt được thứ này với thứ kia hay không?
(to differentiate something from something) là dấu hiệu của sự khác nhau giữa (người hoặc vật); phân biệt
the male's orange beak differentiates it from the female
cái mỏ màu cam của con đực là dấu hiệu để phân biệt nóvơi con cái
(to differentiate between A and B) phân biệt đối xử
it's wrong to differentiate between people according to their family background
phân biệt đối xử theo lý lịch gia đình của từng người là sai
(toán học) lấy vi phân


/,difə'renʃieit/

ngoại động từ
phân biệt
to differentiate something from another phân biệt cái này với cái khác
(toán học) lấy vi phân

nội động từ
trở thành khác biệt, khác biệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "differentiate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.