Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
didgeridoo





didgeridoo
[,didʒəri'du:]
Cách viết khác:
didgerydoo
[,didʒəri'du:]
danh từ
đàn ông Uc


/,didʤəri'du:/ (didgerydoo) /,didʤəri'du:/

danh từ
đàn ông Uc

Related search result for "didgeridoo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.