Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diapsid




tính từ
có hai hố thái dương (chỉ loài bò sát (như) cá sấu)



diapsid
[dai'æpsid]
tính từ
có hai hố thái dương (chỉ loài bò sát (như) cá sấu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diapsid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.