Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diapositive




diapositive
[,daiə'pɔzitiv]
danh từ
kính dương, kính đèn chiếu


/,daiə'pɔzitiv/

danh từ
kính dương, kính đèn chiếu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.