Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diaphoresis




diaphoresis
[,daiəfou'ri:sis]
danh từ
sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi


/,daiəfou'ri:sis/

danh từ
sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.