Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diametral




diametral
[dai'æmitrəl]
tính từ
(toán học) đường kính; xuyên tâm
diametral curve
đường cong kính
diametral plane
mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm



(thuộc) đường kính

/dai'æmitrəl/

tính từ
(toán học) đường kính; xuyên tâm
diametral curve đường cong kính
diametral plane mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.