Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dialyze




dialyze
Xem dialyse


/'daiəlaiz/ (dialyze) /'daiəlaiz/

ngoại động từ
(hoá học) thẩm tách

Related search result for "dialyze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.