detrimental
detrimental | [,detri'mentl] | | tính từ | | | có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho | | danh từ | | | (từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi) |
/,detri'mentl/
tính từ có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho
danh từ (từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)
|
|