Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
determinist




determinist
[di'tə:minist]
danh từ
người tin vào thuyết tiền định; người tin vào thuyết định mệnh


/di'tə:minist/

danh từ
người theo thuyết quyết định

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "determinist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.