(đại số) định thức d. of a matrix định thức của ma trận adjoint d. định thức phó, định thức liên hợp adjugate d. định thức phụ hợp alternate d. định thức thay phiên axisymmetric d. định thức đối xứng qua đường chéo bordered d. định thức được viền characteristic d. định thức đặc trưng composite d. định thức đa hợp compound d.s định thức đa hợp cubic d. định thức bậc ba group d. định thức nhóm minor d. định thức con signular d. định thức kỳ dị skew-symmetric d. định thức đối xứng lệch symmetric d. định thức đối xứng