detection
detection![](img/dict/02C013DD.png) | [di'tek∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá, sự phát hiện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhận thấy, sự nhận ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (rađiô) sự tách sóng |
(vật lí) sự phát hiện
error d. phát hiện sai
/di'tekʃn/
danh từ
sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra
sự nhận thấy, sự nhận ra
(rađiô) sự tách sóng
|
|