Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detect





detect
[di'tekt]
ngoại động từ
dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra
to detect someone in doing something
phát hiện thấy người nào đang làm gì
to detect a symptom of disease
phát hiện ra triệu chứng bệnh
nhận thấy, nhận ra
(rađiô) tách sóng



(vật lí) phát hiện, dò, tìm

/di'tekt/

ngoại động từ
dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra
to detect someone in doing something phát hiện thấy người nào đang làm gì
to detect a symptom of disease phát hiện ra triệu chứng bệnh
nhận thấy, nhận ra
(rađiô) tách sóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "detect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.