Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
despoilment




despoilment
[dis'pɔilmənt]
Cách viết khác:
despoiliation
[dis,pouli'ei∫n]
danh từ
sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột


/dis'pɔilmənt/ (despoiliation) /dis,pouli'eiʃn/

danh từ
sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.