|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
despisingly
despisingly![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'paiziηli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khinh miệt, miệt thị, khinh khỉnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the boss spoke despisingly of his concubine | | ông chủ nói về vợ lẽ của mình với giọng khinh miệt |
/dis'paiziɳli/
phó từ
xem thường, coi khinh, khinh miệt
|
|
|
|