Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
desexualize




ngoại động từ
làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn



desexualize
[di:'seksju(ə)laiz]
ngoại động từ
làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.