| [di'zə:ts] |
| danh từ số nhiều |
| | những gì mà người ta đáng được (thưởng, phạt...) |
| | a reward equal to deserts |
| sự thưởng xứng đáng với công lao |
| | to treat someone according to his deserts |
| đãi ngộ ai xứng đáng với công lao |
| | to be rewarded/punished according to one's deserts |
| được thưởng/bị phạt xứng đáng với những gì mình đã làm |
| | to get/meet with one's just deserts |
| được những cái đáng được |