Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deserts




danh từ
(sn) những gì đáng được (thưởng phạt)



deserts
[di'zə:ts]
danh từ số nhiều
những gì mà người ta đáng được (thưởng, phạt...)
a reward equal to deserts
sự thưởng xứng đáng với công lao
to treat someone according to his deserts
đãi ngộ ai xứng đáng với công lao
to be rewarded/punished according to one's deserts
được thưởng/bị phạt xứng đáng với những gì mình đã làm
to get/meet with one's just deserts
được những cái đáng được


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.