Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deserter




deserter
[di'zə:tə]
danh từ
kẻ đào tẩu; kẻ đào ngũ


/di'zə:tə/

danh từ
người bỏ ra đi, kẻ bỏ trốn; kẻ đào ngũ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deserter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.