describe ![](images/dict/d/describe.gif)
describe![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'kraib] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | diễn tả, mô tả, miêu tả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vạch, vẽ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to describe a circle with a pair of compasses | | vạch một vòng tròn bằng com-pa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho là, coi là; định rõ tính chất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he described himself as a doctor | | nó tự xưng là bác sĩ |
mô tả
/dis'kraib/
ngoại động từ
tả, diễn tả, mô tả, miêu tả
vạch, vẽ to describe a circle with a pair of compasses vạch một vòng tròn bằng com-pa
cho là, coi là; định rõ tính chất he described hinself as a doctor nó tự xưng là bác sĩ
|
|