Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
derv




(viết tắt)
nhiên liệu dùng cho động cơ điêden (diesel-engine road vehicle)



derv
[də:v]
viết tắt
nhiên liệu dùng cho động cơ điêden (diesel-engine road vehicle)


Related search result for "derv"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.