|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deregulate
động từ
bãi bỏ quy định
deregulate![](img/dict/02C013DD.png) | [di:'regjuleit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bãi bỏ quy định | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the local authorities have deregulated the curfew in this special zone | | nhà cầm quyền địa phương đã bãi bỏ lệnh giới nghiêm trong đặc khu này |
|
|
|
|