deprecative
deprecative![](img/dict/02C013DD.png) | ['deprikətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phản đối, phản kháng, không tán thành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecatory) |
/'deprikeitiv/
tính từ
phản đối, phản kháng, không tán thành
khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecatory)
|
|