Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depauperation




depauperation
[di,pɔ:pə'rei∫n]
danh từ
sự bần cùng hoá
sự làm mất sức, sự làm suy yếu


/di,pɔ:pə'reiʃn/

danh từ
sự bần cùng hoá
sự làm mất sức, sự làm suy yếu

Related search result for "depauperation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.