Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deoxygenation




deoxygenation
[di:,ɔksidʒi'nei∫n]
danh từ
(hoá học) sự khử oxy


/di:,ɔksidʤi'neiʃn/

danh từ
(hoá học) sự loại oxy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.