|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dentilingual
dentilingual | [,denti'liηgwəl] | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) khe răng (âm) | | danh từ | | | (ngôn ngữ học) âm khe răng |
/'denti'liɳgwəl/
tính từ (ngôn ngữ học) khe răng (âm)
danh từ (ngôn ngữ học) âm khe răng
|
|
|
|