dental
dental | ['dentl] |  | tính từ | |  | (thuộc) răng | |  | dental care | | sự chăm sóc răng | |  | dental work/treatment | | công việc chữa răng | |  | dental sound | | (ngôn ngữ học) âm thanh phát ra nhờ chót lưỡi sát hoặc chạm vào răng cửa trên; âm răng | |  | dental floss | | chỉ tơ mềm dùng làm sạch kẽ răng | |  | dental hygienist | | người giúp việc cho nha sĩ bằng cách làm sạch và đánh bóng răng cho khách hàng; phụ tá của nha sĩ | |  | dental surgeon | | bác sĩ nha khoa, nha sĩ |  | danh từ | |  | (ngôn ngữ học) âm răng |
/'dentl/
danh từ
(thuộc) răng dental work công việc chữa răng a dental sound âm răng
danh từ
(ngôn ngữ học) âm răng
|
|