Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denotative




denotative
[di'noutətiv]
tính từ
biểu hiện, biểu thị, biểu lộ
bao hàm (nghĩa)


/di'noutətiv/

tính từ
biểu hiện, biểu thị, biểu lộ
bao hàm (nghĩa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "denotative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.