|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denationalisation
danh từ sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch sự tước quyền công dân sự tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá)
denationalisation | [di:,næ∫nəlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | denationalization | | [di:,næ∫nəlai'zei∫n] | | | như denationalization |
|
|
|
|