Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denationalisation




danh từ
sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch
sự tước quyền công dân
sự tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá)



denationalisation
[di:,næ∫nəlai'zei∫n]
Cách viết khác:
denationalization
[di:,næ∫nəlai'zei∫n]
như denationalization



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.