|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demureness
demureness![](img/dict/02C013DD.png) | [di'mjuənis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo; tính e lệ, tính bẽn lẽn |
/di'mjuənis/
danh từ
vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo
tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo; tính e lệ, tính bẽn lẽn
|
|
|
|