|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demosthenic
demosthenic | [,deməs'θənik] | | tính từ | | | có tài hùng biện như Đê-mô-xten (nhà hùng biện nổi tiếng của Hy-lạp) |
/,deməs'θənik/
tính từ có tài hùng biện (như Đê-mô-xten nhà hùng biện nổi tiếng của Hy-lạp)
|
|
|
|