Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dementedly




phó từ
điên cuồng, cuống cuồng



dementedly
[di'mentidli]
phó từ
điên cuồng, cuống cuồng
the prisoners attack the jailors dementedly
các tù nhân tấn công điên cuồng vào bọn cai ngục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.