Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delighted




tính từ
vui mừng, hài lòng



delighted
[di'laitid]
tính từ
vui mừng, hài lòng
a delighted attitude
thái độ hài lòng
we are very delighted at this scientific achievement
chúng tôi rất vui mừng về thành tựu khoa học này


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "delighted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.