Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deletion




deletion
[di'li:∫n]
danh từ
sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi


/di'li:ʃn/

danh từ
sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deletion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.