delegation
delegation | [,deli'gei∫n] | | danh từ | | | phái đoàn, đoàn đại biểu | | | sự cử đại biểu | | | sự uỷ quyền, sự uỷ thác | | | delegation of power | | sự uỷ quyền |
/,deli'geiʃn/
danh từ phái đoàn, đoàn đại biểu sự cử đại biểu sự uỷ quyền, sự uỷ thác delegation of power sự uỷ quyền
|
|