Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dejecta




dejecta
[di'dʒektə]
danh từ số nhiều
phân, cứt
(địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa)


/di'dʤektə/

danh từ số nhiều
phân, cứt (người, súc vật)
(địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa)

Related search result for "dejecta"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.