Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dehydration




dehydration
[,di:hai'drei∫n]
danh từ
(hoá học) sự khử nước


/,di:hai'dreiʃn/

danh từ
(hoá học) sự loại nước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dehydration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.