![](img/dict/02C013DD.png) | [di'gri:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) là deg đơn vị đo nhiệt; độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | water freezes at 32 degrees Farenheit or zero/nought degree Celsius |
| nước đóng băng ở 32 độ Farenheit hoặc zêrô độ Celsius |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mức độ, trình độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to some/a certain degree |
| đến mức độ nào đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to what degree was he involved in the crime? |
| nó dính líu vào tội ác này đến mức nào? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she has also been affected, but to a lesser degree |
| cô ta cũng bị ảnh hưởng, nhưng ở mức độ ít hơn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she shows a high degree of skill in her work |
| cô ta tỏ rõ trình độ kỹ năng cao trong công việc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was not in the slightest degree interested |
| anh ta chẳng hề quan tâm chút nào cả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | by degrees |
| từ từ, dần dần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | by degrees their friendship grew into love |
| dần dần tình bạn của họ đã biến thành tình yêu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mức trong một cung bậc nghiêm ngặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | murder in the first degree; first-degree murder |
| vụ giết người cấp một (thuộc loại nghiêm trọng nhất ở Hoa Kỳ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | third-degree burns |
| vết bỏng cấp 3 (rất nghiêm trọng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | địa vị trong xã hội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | people of high/low degree |
| những người có địa vị cao/thấp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | học vị; bằng cấp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take a degree in law/a law degree |
| tốt nghiệp trường luật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the degree of Master of Arts (MA) |
| bằng Thạc sĩ ngữ văn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | honorary degree |
| học vị danh dự |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đơn vị đo góc; độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an angle of 90 degrees |
| góc 90 độ (góc vuông) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | 32 degrees in the shade |
| 32 độ trong bóng râm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | one degree of latitude |
| một độ vĩ (khoảng 60 dặm) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) bậc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | degree of polynomial |
| bậc của đa thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an equation of the third degree |
| phương trình bậc ba |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) cấp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | degrees of comparison |
| các cấp so sánh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | superlative degree |
| cấp cao nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | forbidden (prohibited) degrees |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put through the third degree |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a degree |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the film was boring to a degree |
| bộ phim xem rất chán |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to the nth degree |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem nth |