|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deepen
deepen | ['di:pən] | | ngoại động từ | | | làm sâu hơn; đào sâu thêm | | | to deepen a canal | | đào sâu thêm con kênh | | | làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...) | | | làm đậm thêm (mà sắc) | | | làm trầm thêm (giọng nói) | | nội động từ | | | sâu thêm | | | sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn | | | đậm thêm (màu sắc) | | | trầm hơn nữa (giọng nói) |
/'di:pən/
ngoại động từ làm sâu hơn; đào sâu thêm to deepen a canal đào sâu thêm con kênh làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...) làm đậm thêm (mà sắc) làm trầm thêm (giọng nói)
nội động từ sâu thêm sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn đậm thêm (màu sắc) trầm hơn nữa (giọng nói)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deepen"
|
|