Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decouple




ngoại động từ
tách riêng ra



decouple
[,di:'kʌpl]
ngoại động từ
tách riêng ra


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.