Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decoke




ngoại động từ
(thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit cacbonic

danh từ
sự khử cacbon, quá trình khử



decoke
[,di: 'kəʊk]
ngoại động từ
(thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit cacbonic
danh từ
sự khử cacbon, quá trình khử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.