|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decoke
ngoại động từ (thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit cacbonic
danh từ sự khử cacbon, quá trình khử
decoke | [,di: 'kəʊk] | | ngoại động từ | | | (thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit cacbonic | | danh từ | | | sự khử cacbon, quá trình khử |
|
|
|
|