Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deck out




deck+out

[deck out]
saying && slang
decorate; attach ornaments, lights, etc.; customize
His truck was all decked out with chrome trim and colored lights.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.