Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decisive




decisive
[di'saisiv]
tính từ
quyết định
a decisive factor
nhân tố quyết định
a decisive battle
trận đánh quyết định
kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
decisive character
tính kiên quyết
to reply by a decisive "no"
trả lời dứt khoát không
a decisive answer
câu trả lời dứt khoát


/di'saisiv/

tính từ
quyết định
a decisive factor nhân số quyết định
a decisive battle trận đánh quyết định
kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
decisive character tính kiên quyết
to reply by a decisive "no" trả lời dứt khoát không
a decisive answer câu trả lời dứt khoát

Related search result for "decisive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.