Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decentre




decentre
[di:'sentə]
ngoại động từ
(vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính)


/di:'sentə/

ngoại động từ
(vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính)

Related search result for "decentre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.